| tiếng Việt | vie-000 |
| sự miêu tả | |
| English | eng-000 | account |
| English | eng-000 | depiction |
| English | eng-000 | description |
| English | eng-000 | portrayal |
| English | eng-000 | presentment |
| English | eng-000 | representation |
| français | fra-000 | peinture |
| français | fra-000 | représentation |
| italiano | ita-000 | rappresentazione |
| italiano | ita-000 | ritratto |
| bokmål | nob-000 | beskrivelse |
| tiếng Việt | vie-000 | bài tường thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | cách biểu thị |
| tiếng Việt | vie-000 | cách trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
| tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh thể hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biểu hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biểu thị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự diễn tả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hình dung |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mô tả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thể hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tường thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tả |
