tiếng Việt | vie-000 |
phạt vạ |
English | eng-000 | amerce |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | punish by a fine |
français | fra-000 | infliger une amende |
italiano | ita-000 | multare |
bokmål | nob-000 | bøtelegge |
bokmål | nob-000 | ilegge |
bokmål | nob-000 | straff |
русский | rus-000 | оштрафовать |
русский | rus-000 | штрафовать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nộp phạt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phạt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt vạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngả vạ |
tiếng Việt | vie-000 | phạt |
tiếng Việt | vie-000 | phạt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạt |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |