| tiếng Việt | vie-000 |
| lời đối đáp | |
| English | eng-000 | answer |
| English | eng-000 | rejoinder |
| français | fra-000 | repartie |
| français | fra-000 | réplique |
| bokmål | nob-000 | replikk |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | câu trả lời |
| tiếng Việt | vie-000 | kháng biện |
| tiếng Việt | vie-000 | lời cãi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lời đáp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lời ứng đối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bẻ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trả lời |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đối đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | thư trả lời |
