tiếng Việt | vie-000 |
bạn đọc |
English | eng-000 | audience |
English | eng-000 | reader |
français | fra-000 | lecteur |
русский | rus-000 | читатель |
русский | rus-000 | читательский |
русский | rus-000 | чтец |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả |
tiếng Việt | vie-000 | người xem |
tiếng Việt | vie-000 | người đọc |
tiếng Việt | vie-000 | những người nghe |
tiếng Việt | vie-000 | thính giả |
tiếng Việt | vie-000 | độc giả |