tiếng Việt | vie-000 |
người đọc |
English | eng-000 | elocutionist |
English | eng-000 | reader |
français | fra-000 | lecteur |
italiano | ita-000 | lettore |
русский | rus-000 | читатель |
русский | rus-000 | читательский |
русский | rus-000 | чтец |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đọc |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên đọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | người ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | người nói |
tiếng Việt | vie-000 | độc giả |