tiếng Việt | vie-000 |
người có uy tín |
English | eng-000 | authority |
English | eng-000 | oracle |
français | fra-000 | autorité |
русский | rus-000 | авторитет |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên gia |
tiếng Việt | vie-000 | người có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thánh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | uy thế |
tiếng Việt | vie-000 | uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | vật hướng dẫn |