tiếng Việt | vie-000 |
hoang |
U+ | art-254 | 8352 |
普通话 | cmn-000 | 荒 |
國語 | cmn-001 | 荒 |
Hànyǔ | cmn-003 | huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | huāng |
Hànyǔ | cmn-003 | huǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | kāng |
English | eng-000 | bastard |
English | eng-000 | desert |
English | eng-000 | misbegotten |
English | eng-000 | moorish |
English | eng-000 | uncultivated |
English | eng-000 | uninhabited |
English | eng-000 | untrodden |
English | eng-000 | virgin |
English | eng-000 | wasteland |
français | fra-000 | adultérin |
français | fra-000 | bâtard |
français | fra-000 | dépensier |
français | fra-000 | en friche |
français | fra-000 | inculte |
français | fra-000 | sauvage |
italiano | ita-000 | incolto |
italiano | ita-000 | selvatico |
日本語 | jpn-000 | 荒 |
Nihongo | jpn-001 | arai |
Nihongo | jpn-001 | arasu |
Nihongo | jpn-001 | areru |
Nihongo | jpn-001 | kou |
한국어 | kor-000 | 황 |
Hangungmal | kor-001 | hwang |
韓國語 | kor-002 | 荒 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 荒 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | xuɑng |
русский | rus-000 | дикорастущий |
русский | rus-000 | запущенный |
русский | rus-000 | незаконнорожденный |
русский | rus-000 | некультурный |
русский | rus-000 | необитаемый |
tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ mặc |
tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đụng đến |
tiếng Việt | vie-000 | dại |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dai |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dã |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dại |
tiếng Việt | vie-000 | hoang vu |
tiếng Việt | vie-000 | không dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | không người ở |
tiếng Việt | vie-000 | man rợ |
tiếng Việt | vie-000 | mọc đầy thạch nam |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ hoang |
𡨸儒 | vie-001 | 㠩 |
𡨸儒 | vie-001 | 㡛 |
𡨸儒 | vie-001 | 䀮 |
𡨸儒 | vie-001 | 塃 |
𡨸儒 | vie-001 | 巟 |
𡨸儒 | vie-001 | 慌 |
𡨸儒 | vie-001 | 肓 |
𡨸儒 | vie-001 | 荒 |
𡨸儒 | vie-001 | 衁 |
𡨸儒 | vie-001 | 謊 |
𡨸儒 | vie-001 | 谎 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠃤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧧢 |
廣東話 | yue-000 | 荒 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fong1 |
广东话 | yue-004 | 荒 |