tiếng Việt | vie-000 |
xin xỏ |
English | eng-000 | cadge |
English | eng-000 | panhandler |
français | fra-000 | mendier |
français | fra-000 | quémander |
français | fra-000 | quêter |
français | fra-000 | solliciter |
italiano | ita-000 | elemosinare |
italiano | ita-000 | sollecitare |
русский | rus-000 | выпрашивать |
русский | rus-000 | подъезжать |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | kêu xin |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | van xin |
tiếng Việt | vie-000 | xin |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | ăn xin |