tiếng Việt | vie-000 |
tưởng rằng |
English | eng-000 | calculate |
English | eng-000 | deem |
English | eng-000 | dream |
English | eng-000 | dreamt |
English | eng-000 | imagine |
français | fra-000 | estimer |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | coi là |
tiếng Việt | vie-000 | có ý niệm rằng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ rằng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tin rằng |