| tiếng Việt | vie-000 |
| bộc trực | |
| English | eng-000 | blunt |
| English | eng-000 | candid |
| English | eng-000 | four-square |
| English | eng-000 | frank |
| English | eng-000 | free spoken |
| English | eng-000 | free-hearted |
| français | fra-000 | droit |
| français | fra-000 | franc |
| русский | rus-000 | откровенно |
| русский | rus-000 | откровенность |
| русский | rus-000 | откровенный |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thực |
| tiếng Việt | vie-000 | thật thà |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
