PanLinx

tiếng Việtvie-000
thật thà
беларускаяbel-000чыстасардэчна
беларускаяbel-000шчыра
catalàcat-000sincerament
češtinaces-000opravdově
češtinaces-000upřímně
ᏣᎳᎩ ᎧᏬᏂᎯᏍᏗchr-000ᎤᏙᎯᏳ ᎬᏲᎢᏳ
Deutschdeu-000aufrichtig
Deutschdeu-000offen
Deutschdeu-000offenherzig
Englisheng-000candid
Englisheng-000candidly
Englisheng-000childlike
Englisheng-000frankly
Englisheng-000simple-hearted
Englisheng-000sincere
Englisheng-000sincerely
Englisheng-000square
Englisheng-000squarely
Englisheng-000truthful
Esperantoepo-000sincere
suomifin-000todella
suomifin-000vilpittömästi
françaisfra-000de bonne foi
françaisfra-000franc
françaisfra-000simple
françaisfra-000sincère
françaisfra-000sincèrement
magyarhun-000őszintén
արևելահայերենhye-000անկեղծ
արևելահայերենhye-000անկեղծաբար
արևելահայերենhye-000անկեղծորեն
Idoido-000sincere
italianoita-000franco
italianoita-000onesto
italianoita-000schiettamente
italianoita-000sinceramente
қазақkaz-000бүкпесіз
қазақkaz-000бұрмалаусыз
한국어kor-000똑바르게
한국어kor-000믿음직하게
한국어kor-000성실하게
한국어kor-000솔직하게
한국어kor-000정직하게
한국어kor-000진심으로
latinelat-000aperte
latinelat-000candide
latinelat-000candidule
latinelat-000ingenue
latinelat-000sincere
bokmålnob-000blåøyd
bokmålnob-000enfoldig
bokmålnob-000naiv
bokmålnob-000sannferdig
bokmålnob-000umiddelbar
bokmålnob-000åpenhet
bokmålnob-000åpenhjertig
occitanoci-000sincèrament
ирон ӕвзагoss-000æнæсайгæ
ирон ӕвзагoss-000æргомзæрдæйæ
ирон ӕвзагoss-000зæрдæбынæй
polskipol-000otwarcie
polskipol-000szczerze
portuguêspor-000sinceramente
românăron-000sincer
русскийrus-000бесхиростный
русскийrus-000искренне
русскийrus-000искренний
русскийrus-000искренность
русскийrus-000непритворный
русскийrus-000честно
русскийrus-000честность
русскийrus-000честный
españolspa-000francamente
españolspa-000sinceramente
shqipsqi-000sinqerisht
shqipsqi-000çiltas
татарчаtat-001ихлас
тоҷикӣtgk-000аз самими дил
тоҷикӣtgk-000самимона
тоҷикӣtgk-000содиқона
тоҷикӣtgk-000софдилона
ภาษาไทยtha-000อย่างจริงใจ
türkmençetuk-000ak ýürekden
türkmençetuk-000açyk göwün bilen
türkmençetuk-000tüýs ýürekden
türkmençetuk-000ýürekden
українськаukr-000щиро
tiếng Việtvie-000bộc trực
tiếng Việtvie-000chân thành
tiếng Việtvie-000chân thật
tiếng Việtvie-000chân thực
tiếng Việtvie-000chính trực
tiếng Việtvie-000chất phác
tiếng Việtvie-000chất phát
tiếng Việtvie-000hồn nhiên
tiếng Việtvie-000không giả dối
tiếng Việtvie-000lương thiện
tiếng Việtvie-000ngay thật
tiếng Việtvie-000ngay thẳng
tiếng Việtvie-000ngây thơ
tiếng Việtvie-000như trẻ con
tiếng Việtvie-000sự chân thật
tiếng Việtvie-000thành khẩn
tiếng Việtvie-000thành thật
tiếng Việtvie-000thành thực
tiếng Việtvie-000thản bạch
tiếng Việtvie-000thẳng thắn
tiếng Việtvie-000thực thà
tiếng Việtvie-000trung thực
tiếng Việtvie-000trung trực
Volapükvol-000ladöfiko


PanLex

PanLex-PanLinx