| tiếng Việt | vie-000 |
| ngay thật | |
| English | eng-000 | candid |
| English | eng-000 | frank |
| English | eng-000 | honest |
| English | eng-000 | sincere |
| English | eng-000 | sincerely |
| English | eng-000 | unsophisticated |
| français | fra-000 | franc |
| français | fra-000 | sincère |
| italiano | ita-000 | schietto |
| bokmål | nob-000 | oppriktig |
| bokmål | nob-000 | ærlig |
| русский | rus-000 | непритворный |
| русский | rus-000 | правдивость |
| русский | rus-000 | правдивый |
| русский | rus-000 | прямота |
| русский | rus-000 | честно |
| русский | rus-000 | честность |
| русский | rus-000 | честный |
| tiếng Việt | vie-000 | bộc trực |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thực |
| tiếng Việt | vie-000 | chính trực |
| tiếng Việt | vie-000 | chất phác |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
| tiếng Việt | vie-000 | gin dị |
| tiếng Việt | vie-000 | không gian trá |
| tiếng Việt | vie-000 | không giả dối |
| tiếng Việt | vie-000 | không xo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lương thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây th |
| tiếng Việt | vie-000 | thành khẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thực |
| tiếng Việt | vie-000 | thản bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thật thà |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
| tiếng Việt | vie-000 | thực thà |
| tiếng Việt | vie-000 | trung thực |
| tiếng Việt | vie-000 | trung trực |
