| tiếng Việt | vie-000 |
| đoạt được | |
| English | eng-000 | capture |
| English | eng-000 | carry |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | giành được |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục được |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | được chấp nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | được thông qua |
