tiếng Việt | vie-000 |
sự trinh tiết |
English | eng-000 | chastity |
English | eng-000 | continence |
English | eng-000 | maidenhead |
français | fra-000 | pucelage |
français | fra-000 | virginité |
tiếng Việt | vie-000 | chữ trinh |
tiếng Việt | vie-000 | lòng trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trong trắng |