tiếng Việt | vie-000 |
người cùng thời |
English | eng-000 | co-temporary |
English | eng-000 | coeval |
English | eng-000 | contemporary |
français | fra-000 | contemporain |
italiano | ita-000 | contemporaneo |
русский | rus-000 | современник |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người đương thời |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng thời |