tiếng Việt | vie-000 |
người cùng tuổi |
English | eng-000 | co-temporary |
English | eng-000 | coeval |
English | eng-000 | contemporary |
русский | rus-000 | ровесник |
русский | rus-000 | сверстник |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng niên |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng thời |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng canh |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng niên |