| tiếng Việt | vie-000 |
| động lòng trắc ẩn | |
| Universal Networking Language | art-253 | sympathize(icl>do,agt>thing,obj>thing) |
| English | eng-000 | commiserate |
| English | eng-000 | compassionate |
| English | eng-000 | sympathize |
| français | fra-000 | compatir |
| русский | rus-000 | разжалобиться |
| русский | rus-000 | сочувствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thương hại |
| tiếng Việt | vie-000 | thương xót |
| tiếng Việt | vie-000 | ái ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | động lòng thương |
