PanLinx

tiếng Việtvie-000
bịa ra
Englisheng-000concoct
françaisfra-000feindre
françaisfra-000forger
françaisfra-000inventer
русскийrus-000измышление
tiếng Việtvie-000bày đặt
tiếng Việtvie-000bịa tạc
tiếng Việtvie-000bịa đặt
tiếng Việtvie-000bịa đặt ra
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000sự bày ra
tiếng Việtvie-000đặt ra


PanLex

PanLex-PanLinx