| tiếng Việt | vie-000 |
| cơ chỉ | |
| English | eng-000 | conscientious |
| français | fra-000 | fondations d’une maison |
| français | fra-000 | soigneux |
| tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | có lương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | tận tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 基址 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 基趾 |
