PanLinx

tiếng Việtvie-000
cúng
Englisheng-000consecrate
Englisheng-000donate
Englisheng-000offer
Englisheng-000sacrifice
Englisheng-000throw away
Englisheng-000worship
françaisfra-000faire une oblation
françaisfra-000présenter des offrandes
bokmålnob-000innvie
русскийrus-000жертва
русскийrus-000жертвенный
русскийrus-000жертвовать
русскийrus-000жертвоприношение
русскийrus-000преподносить
русскийrus-000преподношение
tiếng Việtvie-000biếu
tiếng Việtvie-000cúng lễ
tiếng Việtvie-000cúng tế
tiếng Việtvie-000dâng
tiếng Việtvie-000hiến
tiếng Việtvie-000hiến cho thần thánh
tiếng Việtvie-000lễ hiến sinh
tiếng Việtvie-000quyên
tiếng Việtvie-000quyên cúng
tiếng Việtvie-000quyên góp
tiếng Việtvie-000tiến
tiếng Việtvie-000tấn phong
tiếng Việtvie-000tặng
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx