| tiếng Việt | vie-000 |
| tiều tuỵ | |
| English | eng-000 | consume |
| English | eng-000 | flea-bitten |
| English | eng-000 | languish |
| English | eng-000 | languishing |
| English | eng-000 | mean |
| English | eng-000 | meant |
| English | eng-000 | peak |
| English | eng-000 | peaked |
| English | eng-000 | peaky |
| English | eng-000 | pine |
| English | eng-000 | shabby |
| English | eng-000 | wilt |
| English | eng-000 | wither |
| tiếng Việt | vie-000 | bệ rạc |
| tiếng Việt | vie-000 | chết dần |
| tiếng Việt | vie-000 | gầy mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | hao mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | hom hem |
| tiếng Việt | vie-000 | héo hom |
| tiếng Việt | vie-000 | héo hon |
| tiếng Việt | vie-000 | héo hon ốm yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | héo mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | hư |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn |
| tiếng Việt | vie-000 | tang thương |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tối tân |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | xanh xao |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | ốm mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | ốm o gầy mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 顦顇 |
