tiếng Việt | vie-000 |
trái thói |
English | eng-000 | contrarious |
English | eng-000 | contrary |
English | eng-000 | perverse |
English | eng-000 | preposterous |
tiếng Việt | vie-000 | bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khó bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngược |
tiếng Việt | vie-000 | phi lý |
tiếng Việt | vie-000 | trái với lẽ thường |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa lý |