tiếng Việt | vie-000 |
nhằm |
U+ | art-254 | 25182 |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | fall |
English | eng-000 | mint |
English | eng-000 | point |
français | fra-000 | dans le but |
français | fra-000 | de afin de |
français | fra-000 | en vue de |
français | fra-000 | envisager |
français | fra-000 | tomber juste |
français | fra-000 | visant à |
français | fra-000 | viser |
français | fra-000 | être juste |
italiano | ita-000 | mirare |
italiano | ita-000 | onde |
italiano | ita-000 | perocché |
italiano | ita-000 | prendere la mira |
русский | rus-000 | клониться |
русский | rus-000 | метить |
русский | rus-000 | намечать |
русский | rus-000 | нацеливать |
русский | rus-000 | прикладываться |
русский | rus-000 | уставлять |
русский | rus-000 | целить |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý tới |
tiếng Việt | vie-000 | chĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chĩa vào |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm đích |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để mà |
𡨸儒 | vie-001 | 𥆂 |