| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bỏ đi | |
| English | eng-000 | cut-out |
| English | eng-000 | deletion |
| English | eng-000 | disuse |
| English | eng-000 | omission |
| English | eng-000 | oversight |
| English | eng-000 | supersession |
| English | eng-000 | write-off |
| français | fra-000 | délogement |
| français | fra-000 | levée |
| italiano | ita-000 | disuso |
| italiano | ita-000 | omissione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bóc đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ quên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ sót |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ xó |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gạch đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không dùng đến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mang đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xoá đi |
