tiếng Việt | vie-000 |
cống hiến |
English | eng-000 | contribute |
English | eng-000 | dedicate |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
français | fra-000 | apporter sa contribution |
français | fra-000 | contribution |
русский | rus-000 | вклад |
русский | rus-000 | лепта |
русский | rus-000 | посвящать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | dành cho |
tiếng Việt | vie-000 | dâng |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | hiến |
tiếng Việt | vie-000 | hiến dâng |
tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | đóng góp |
𡨸儒 | vie-001 | 貢獻 |