| tiếng Việt | vie-000 |
| cung kính | |
| English | eng-000 | deferential |
| English | eng-000 | reverent |
| français | fra-000 | respectueux |
| français | fra-000 | révérenciel |
| français | fra-000 | révérencieux |
| français | fra-000 | révérer |
| italiano | ita-000 | inchino |
| italiano | ita-000 | riverente |
| bokmål | nob-000 | ærbødig |
| tiếng Việt | vie-000 | kính cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | kính trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối chào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tôn sùng |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn kính |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn sùng |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 恭敬 |
