PanLinx

tiếng Việtvie-000
tôn trọng
Englisce sprǣcang-000gebidan
българскиbul-000изчаквам
българскиbul-000оставам
българскиbul-000пребивавам, оставам
българскиbul-000толерирам
българскиbul-000чакам, очаквам
češtinaces-000vyčkat
Deutschdeu-000abpassen
Deutschdeu-000etw. erwarten
Deutschdeu-000sich halten
Deutschdeu-000sich halten an
Englisheng-000abide
Englisheng-000deferential
Englisheng-000observe
Englisheng-000remain
Englisheng-000respect
Englisheng-000stay
Esperantoepo-000resti
françaisfra-000attendre le bon moment
françaisfra-000respecter
françaisfra-000respectueuse
françaisfra-000respectueux
françaisfra-000rester fidèle à soi-même
françaisfra-000se soumettre à
françaisfra-000s’en tenir à
hiMxIhin-004pAlana kara
hrvatskihrv-000ostati
hrvatskihrv-000čekati priliku
hrvatskihrv-000čekati vrijeme
magyarhun-000megmarad
արևելահայերենhye-000համբերել
արևելահայերենhye-000հանդուրժել
interlinguaina-000demorar
italianoita-000rispettare
한국어kor-000때를 기다리다
한국어kor-000머무르다
Nederlandsnld-000resten
Nederlandsnld-000resteren
bokmålnob-000akt
bokmålnob-000akte
bokmålnob-000aktelse
bokmålnob-000avvente
bokmålnob-000forbli
bokmålnob-000hedre
bokmålnob-000respekt
bokmålnob-000respektere
русскийrus-000почесть
русскийrus-000почет
русскийrus-000почитать
русскийrus-000почтение
русскийrus-000признание
русскийrus-000уважать
русскийrus-000уважение
русскийrus-000чтить
españolspa-000permanecer
svenskaswe-000bida
ภาษาไทยtha-000ทน
ภาษาไทยtha-000ยังคง
ภาษาไทยtha-000ยืดถือ
ภาษาไทยtha-000รักษาหรือ ปฏิบัติตาม
Türkçetur-000kollamak
українськаukr-000перебудьте
tiếng Việtvie-000chú ý giữ
tiếng Việtvie-000chịu
tiếng Việtvie-000chịu theo
tiếng Việtvie-000chịu đựng
tiếng Việtvie-000chống đỡ được
tiếng Việtvie-000coi trọng
tiếng Việtvie-000cung kính
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000kéo dài
tiếng Việtvie-000kính
tiếng Việtvie-000kính mến
tiếng Việtvie-000kính nể
tiếng Việtvie-000kính trọng
tiếng Việtvie-000ngụ tại
tiếng Việtvie-000nể vì
tiếng Việtvie-000quí trọng
tiếng Việtvie-000quý trọng
tiếng Việtvie-000sùng kính
tiếng Việtvie-000sự kính trọng
tiếng Việtvie-000sự tôn kính
tiếng Việtvie-000trung thành với
tiếng Việtvie-000trọng vọng
tiếng Việtvie-000tuân theo
tiếng Việtvie-000tôn kính
tiếng Việtvie-000ái mộ
𡨸儒vie-001尊重
Bahasa Malaysiazsm-000duduk
Bahasa Malaysiazsm-000tinggal dalam


PanLex

PanLex-PanLinx