tiếng Việt | vie-000 |
làm lệch |
English | eng-000 | deflect |
English | eng-000 | dislocate |
français | fra-000 | déjeter |
français | fra-000 | déviateur |
français | fra-000 | dévier |
русский | rus-000 | отклонять |
русский | rus-000 | перекашивать |
русский | rus-000 | скашивать |
русский | rus-000 | скдонять |
tiếng Việt | vie-000 | chúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm chệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm chệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm trẹo |
tiếng Việt | vie-000 | làm trệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vẹo đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |