| tiếng Việt | vie-000 |
| có kết quả | |
| English | eng-000 | effective |
| English | eng-000 | effectively |
| English | eng-000 | fruitful |
| English | eng-000 | fruitfully |
| English | eng-000 | successful |
| English | eng-000 | tell |
| English | eng-000 | told |
| English | eng-000 | work |
| français | fra-000 | prendre |
| français | fra-000 | rentable |
| français | fra-000 | réussir |
| italiano | ita-000 | attecchire |
| italiano | ita-000 | buttare |
| italiano | ita-000 | fruttuoso |
| bokmål | nob-000 | falle |
| русский | rus-000 | плодотворно |
| русский | rus-000 | получаться |
| русский | rus-000 | результативный |
| русский | rus-000 | спорый |
| русский | rus-000 | успешно |
| русский | rus-000 | успешный |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
| tiếng Việt | vie-000 | có hiệu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | có được |
| tiếng Việt | vie-000 | hữu dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | thành đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến triển |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng đến |
