| tiếng Việt | vie-000 |
| có được | |
| English | eng-000 | enjoy |
| English | eng-000 | get |
| English | eng-000 | owe |
| English | eng-000 | win |
| English | eng-000 | won |
| bokmål | nob-000 | eie |
| русский | rus-000 | подцеплять |
| русский | rus-000 | получаться |
| русский | rus-000 | приобретать |
| русский | rus-000 | приобретение |
| tiếng Việt | vie-000 | bị |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có kết quả |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
| tiếng Việt | vie-000 | đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | được hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | được sở hữu |
