PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hết thời
English
eng-000
effete
English
eng-000
have had one’s day
русский
rus-000
отжать
русский
rus-000
отживать
русский
rus-000
отживший
tiếng Việt
vie-000
không hợp thời
tiếng Việt
vie-000
lỗi thời
tiếng Việt
vie-000
quá thời
PanLex