| tiếng Việt | vie-000 |
| toả ra | |
| English | eng-000 | effuse |
| English | eng-000 | emissive |
| English | eng-000 | exhale |
| English | eng-000 | permeate |
| English | eng-000 | radiant |
| English | eng-000 | radiate |
| English | eng-000 | send |
| English | eng-000 | sent |
| English | eng-000 | shed |
| italiano | ita-000 | emanare |
| italiano | ita-000 | emettere |
| italiano | ita-000 | esalare |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc lên |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lan khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bốc lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nẩy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phát |
| tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trào ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tung ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xoè ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xông lên |
