| tiếng Việt | vie-000 |
| trào ra | |
| English | eng-000 | effuse |
| English | eng-000 | stream |
| English | eng-000 | streamy |
| français | fra-000 | fluer |
| français | fra-000 | se répandre |
| français | fra-000 | se sauver |
| italiano | ita-000 | effondere |
| italiano | ita-000 | erompere |
| русский | rus-000 | вытекать |
| русский | rus-000 | наверстывать |
| русский | rus-000 | навертываться |
| русский | rus-000 | проступать |
| русский | rus-000 | убегать |
| tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy như suối |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy ròng ròng |
| tiếng Việt | vie-000 | giào |
| tiếng Việt | vie-000 | giào ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nhú lên |
| tiếng Việt | vie-000 | như dòng nước |
| tiếng Việt | vie-000 | như dòng suối |
| tiếng Việt | vie-000 | như dòng sông nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | nổ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ròng ròng |
| tiếng Việt | vie-000 | rỉ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rớm |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | toả ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏa |
