| tiếng Việt | vie-000 |
| người ngâm thơ | |
| English | eng-000 | declaimer |
| English | eng-000 | elocutionist |
| English | eng-000 | reciter |
| français | fra-000 | diseur |
| русский | rus-000 | декламатор |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn viên ngâm thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | người bình thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | người kể chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | người nói |
| tiếng Việt | vie-000 | người đọc |
