PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm thấm nhuần
Englisheng-000engraft
Englisheng-000impregnate
Englisheng-000indoctrinate
Englisheng-000penetrate
tiếng Việtvie-000làm nhiễm vào
tiếng Việtvie-000truyền bá
tiếng Việtvie-000truyền giáo
tiếng Việtvie-000truyền thụ


PanLex

PanLex-PanLinx