tiếng Việt | vie-000 |
truyền giáo |
English | eng-000 | indoctrinate |
français | fra-000 | missionnaire |
français | fra-000 | propager une religion |
русский | rus-000 | проповедовать |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | truyền thụ |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đạo |
𡨸儒 | vie-001 | 傳教 |