| tiếng Việt | vie-000 |
| truyền thụ | |
| English | eng-000 | impart |
| English | eng-000 | indoctrinate |
| English | eng-000 | transfuse |
| English | eng-000 | transmit |
| français | fra-000 | communiquer |
| français | fra-000 | transmettre |
| italiano | ita-000 | dispensatore |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ ban phát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thấm nhuần |
| tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền giáo |
| 𡨸儒 | vie-001 | 傳授 |
