tiếng Việt | vie-000 |
trong sáng |
English | eng-000 | bright |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | limpid |
English | eng-000 | liquid |
English | eng-000 | lucid |
English | eng-000 | luculent |
English | eng-000 | pellucid |
English | eng-000 | pure |
English | eng-000 | transparent |
English | eng-000 | transpicuous |
français | fra-000 | clair |
français | fra-000 | limpide |
français | fra-000 | pur |
français | fra-000 | purement |
italiano | ita-000 | nitido |
italiano | ita-000 | sereno |
italiano | ita-000 | trasparente |
bokmål | nob-000 | klar |
bokmål | nob-000 | klarne |
русский | rus-000 | безоблачный |
русский | rus-000 | кристальный |
русский | rus-000 | прозрачность |
русский | rus-000 | прозрачный |
русский | rus-000 | чистота |
русский | rus-000 | ясный |
tiếng Việt | vie-000 | dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không mây |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | quang đãng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trong trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | đúng chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đúng chuẩn mực |
tiếng Việt | vie-000 | đúng tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |