PanLinx

tiếng Việtvie-000
thềm
U+art-2542135E
U+art-2543674
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003chàn
Englisheng-000conceal
Englisheng-000darken
Englisheng-000foot-pace
Englisheng-000hide
Englisheng-000shade
Englisheng-000terrace
Englisheng-000veranda floor
françaisfra-000berme
françaisfra-000perron
françaisfra-000terrasse
bokmålnob-000plattform
русскийrus-000терраса
tiếng Việtvie-000bậc
tiếng Việtvie-000bậc thềm
tiếng Việtvie-000bờ
tiếng Việtvie-000cái bục
tiếng Việtvie-000giàn
tiếng Việtvie-000thềm đất
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡍞
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cim1


PanLex

PanLex-PanLinx