tiếng Việt | vie-000 |
tính dịu dàng |
English | eng-000 | gentleness |
English | eng-000 | mellowness |
English | eng-000 | mildness |
English | eng-000 | placidity |
English | eng-000 | smoothness |
English | eng-000 | softness |
English | eng-000 | sweetness |
italiano | ita-000 | dolcezza |
italiano | ita-000 | mitezza |
tiếng Việt | vie-000 | sự êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình thản |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | tính hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | tính thoai thoải |
tiếng Việt | vie-000 | tính trầm lặng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trầm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ đáng yêu |