tiếng Việt | vie-000 |
đo đạc |
English | eng-000 | geodesis |
English | eng-000 | geodetic |
English | eng-000 | survey |
français | fra-000 | arpenter |
français | fra-000 | cadastrer |
русский | rus-000 | измерение |
русский | rus-000 | измерять |
русский | rus-000 | мерить |
русский | rus-000 | обмеривать |
русский | rus-000 | отмерять |
русский | rus-000 | померить |
русский | rus-000 | промер |
русский | rus-000 | промерять |
русский | rus-000 | размерять |
tiếng Việt | vie-000 | lường |
tiếng Việt | vie-000 | trắc đạc |
tiếng Việt | vie-000 | trắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | đo |
tiếng Việt | vie-000 | đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | đo lường trắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | đo điền |
tiếng Việt | vie-000 | đong |
tiếng Việt | vie-000 | đạc |