| tiếng Việt | vie-000 |
| bay liệng | |
| English | eng-000 | glider |
| English | eng-000 | soar |
| italiano | ita-000 | librarsi |
| русский | rus-000 | виться |
| русский | rus-000 | парение |
| русский | rus-000 | парить |
| русский | rus-000 | планирование |
| русский | rus-000 | планировать |
| tiếng Việt | vie-000 | bay là |
| tiếng Việt | vie-000 | bay lượn |
| tiếng Việt | vie-000 | bay qua bay lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy êm đềm |
| tiếng Việt | vie-000 | liệng |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | lượn |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | trượt nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | đi nhẹ qua |
