tiếng Việt | vie-000 |
cha đỡ đầu |
English | eng-000 | godfather |
English | eng-000 | godparent |
English | eng-000 | sponsor |
English | eng-000 | the Godfather |
français | fra-000 | compère |
français | fra-000 | parrain |
italiano | ita-000 | padrino |
bokmål | nob-000 | fadder |
русский | rus-000 | крестный |
русский | rus-000 | кум |
tiếng Việt | vie-000 | bố |
tiếng Việt | vie-000 | mẹ đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | người đỡ đầu |