tiếng Việt | vie-000 |
ngồi lê đôi mách |
English | eng-000 | gossip |
English | eng-000 | peddle |
English | eng-000 | tittle-tattle |
français | fra-000 | commérer |
français | fra-000 | potiner |
français | fra-000 | potinier |
français | fra-000 | potinière |
français | fra-000 | ragoter |
bokmål | nob-000 | sladre |
русский | rus-000 | сплетничать |
русский | rus-000 | сплетня |
русский | rus-000 | шушукаться |
tiếng Việt | vie-000 | gièm pha |
tiếng Việt | vie-000 | kháo chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | nói hành |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | phao tin bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |