| tiếng Việt | vie-000 |
| thanh thanh | |
| English | eng-000 | gracile |
| English | eng-000 | gracious |
| English | eng-000 | jimp |
| English | eng-000 | slimmish |
| русский | rus-000 | тонкость |
| русский | rus-000 | точеный |
| tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
| tiếng Việt | vie-000 | dong dỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tú |
| tiếng Việt | vie-000 | thon thon |
