tiếng Việt | vie-000 |
rất lớn |
English | eng-000 | grand |
français | fra-000 | astronomique |
français | fra-000 | considérable |
français | fra-000 | fabuleux |
français | fra-000 | formidable |
français | fra-000 | immense |
français | fra-000 | pyramidal |
français | fra-000 | énorme |
italiano | ita-000 | cospicuo |
italiano | ita-000 | imponente |
italiano | ita-000 | ingente |
italiano | ita-000 | stragrande |
italiano | ita-000 | vertiginoso |
bokmål | nob-000 | ustyrtelig |
русский | rus-000 | колоссальный |
русский | rus-000 | неизмеримо |
русский | rus-000 | неизмеримый |
русский | rus-000 | сугубый |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cực lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | kếch xù |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | rất quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | to |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | to tát |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ sộ |