tiếng Việt | vie-000 |
lơn |
English | eng-000 | grand |
français | fra-000 | courtiser |
русский | rus-000 | любезничать |
русский | rus-000 | флиртовать |
tiếng Việt | vie-000 | chim |
tiếng Việt | vie-000 | chính |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quát |
tiếng Việt | vie-000 | ve |
tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |