| tiếng Việt | vie-000 |
| mới vào nghề | |
| English | eng-000 | green |
| English | eng-000 | raw |
| français | fra-000 | débuter |
| italiano | ita-000 | debuttare |
| italiano | ita-000 | esordiente |
| italiano | ita-000 | esordire |
| русский | rus-000 | начинающий |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa có kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | cả tin |
| tiếng Việt | vie-000 | mới bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | mới nhập môn |
| tiếng Việt | vie-000 | non nớt |
| tiếng Việt | vie-000 | thơ ngây |
