PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuôi
U+art-25469EF
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003cuī
Hànyǔcmn-003zuǐ
Englisheng-000grip
Englisheng-000gripe
Englisheng-000haft
Englisheng-000handle
Englisheng-000hilt
Englisheng-000stock
Englisheng-000tang
françaisfra-000culot
françaisfra-000manche
françaisfra-000poignée
françaisfra-000soie
françaisfra-000talon
italianoita-000impugnatura
日本語jpn-000
Nihongojpn-001sai
Nihongojpn-001se
Nihongojpn-001tsumu
bokmålnob-000feste
bokmålnob-000handtak
bokmålnob-000håndtak
bokmålnob-000skaft
русскийrus-000рукоятка
русскийrus-000ручка
русскийrus-000черенок
tiếng Việtvie-000báng
tiếng Việtvie-000chỗ tay cầm
tiếng Việtvie-000chỗ để nắm
tiếng Việtvie-000cán
tiếng Việtvie-000quai
tiếng Việtvie-000quả đấm
tiếng Việtvie-000tay
tiếng Việtvie-000tay cầm
tiếng Việtvie-000tay nắm
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx