tiếng Việt | vie-000 |
không giả mạo |
English | eng-000 | honest |
English | eng-000 | pucka |
English | eng-000 | pukka |
English | eng-000 | pukkah |
français | fra-000 | sincère |
русский | rus-000 | неподдельный |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | không gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
tiếng Việt | vie-000 | thực |
tiếng Việt | vie-000 | đích thật |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |